Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 571 đến 600 của 2749 tổng từ

叽咕
jī gū
Nói nhỏ, thì thầm.
叽里咕噜
jī li gū lu
Miêu tả âm thanh không rõ ràng, thường l...
吃力
chī lì
Phải gắng sức, tốn nhiều công sức.
吃惊
chī jīng
Giật mình, ngạc nhiên vì điều bất ngờ.
吃素
chī sù
Ăn chay
吃苦
chī kǔ
Chịu khổ, trải qua khó khăn
吃醋
chī cù
Ghen tuông
吃香
chī xiāng
Được ưa chuộng, được săn đón
各个
gè gè
Mỗi, từng cái.
各位
gè wèi
Kính xưng các vị, thường dùng trong lời ...
各地
gè dì
Các nơi, mọi địa phương.
各种
gè zhǒng
Nhiều loại khác nhau.
各自
gè zì
Mỗi người/mỗi bên riêng lẻ.
Hợp lại, phù hợp, khớp nhau
hé/gě
Hợp lại, kết hợp (hé); vừa vặn (gě)
合作
hé zuò
Hợp tác, cộng tác cùng nhau.
合肥
hé féi
Hợp Phì - tên thành phố ở tỉnh An Huy, T...
合适
hé shì
Phù hợp, thích hợp.
吉他
jí tā
Đàn guitar.
吊兰
diào lán
Cây lan treo, một loại cây cảnh có thân ...
吊灯
diào dēng
Đèn treo (thường treo trên trần nhà).
cùn
Inch (đơn vị đo chiều dài, khoảng 2.54 c...
同姓
tóng xìng
Cùng họ
同性
tóng xìng
Cùng giới tính.
同情
tóng qíng
Đồng cảm, thương hại, thông cảm.
同班
tóng bān
Cùng lớp.
名人
míng rén
Người nổi tiếng, người được nhiều người ...
名单
míng dān
Danh sách những người hoặc sự vật được l...
后天
hòu tiān
Ngày kia, hai ngày sau kể từ hôm nay.
后悔
hòu huǐ
Hối hận, ăn năn về điều đã làm sai trong...

Hiển thị 571 đến 600 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...