Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 571 đến 600 của 2731 tổng từ

吃力
chī lì
Phải gắng sức, tốn nhiều công sức
吃惊
chī jīng
Cảm thấy ngạc nhiên, giật mình
吃素
chī sù
Ăn chay
吃苦
chī kǔ
Chịu đựng gian khổ, khó khăn
吃醋
chī cù
Ghen tuông
吃香
chī xiāng
Được ưa chuộng, được săn đón
各个
gè gè
Từng cái, mỗi cái.
各位
gè wèi
Các vị, quý vị (cách xưng hô lịch sự).
各地
gè dì
Các nơi, mọi địa phương.
各种
gè zhǒng
Nhiều loại, các loại.
各自
gè zì
Mỗi người/mỗi bên tự làm việc riêng.
Hợp lại, phù hợp, khớp nhau
合作
hé zuò
Hợp tác, làm việc cùng nhau để đạt mục t...
合肥
hé féi
Hợp Phì - tên thành phố ở tỉnh An Huy, T...
合适
hé shì
Phù hợp, thích hợp với hoàn cảnh hoặc mụ...
吉他
jí tā
Guitar (nhạc cụ).
吊兰
diào lán
Cây lan treo, một loại cây cảnh có thân ...
吊灯
diào dēng
Đèn treo (thường treo trên trần nhà).
cùn
Inch (đơn vị đo chiều dài, khoảng 2.54 c...
同姓
tóng xìng
Cùng họ
同性
tóng xìng
Cùng giới tính.
同情
tóng qíng
Cảm thông, đồng cảm với hoàn cảnh hoặc c...
同班
tóng bān
Cùng lớp.
名人
míng rén
Người nổi tiếng, người được nhiều người ...
名单
míng dān
Danh sách những người hoặc sự vật được l...
后天
hòu tiān
Ngày kia, hai ngày sau kể từ hôm nay
后悔
hòu huǐ
Hối hận, tiếc nuối
后果
hòu guǒ
Hậu quả, kết quả xấu
后退
hòu tuì
Lùi lại, đi giật lùi
后院
hòu yuàn
Sân sau; phần đất phía sau nhà.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...