Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同姓

Pinyin: tóng xìng

Meanings: Cùng họ, Same surname, ①姓氏相同。[例]他与我同姓。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 女, 生

Chinese meaning: ①姓氏相同。[例]他与我同姓。

Grammar: Thường được sử dụng trong các câu chuyện về nguồn gốc gia tộc.

Example: 我们是同姓的一家人。

Example pinyin: wǒ men shì tóng xìng de yì jiā rén 。

Tiếng Việt: Chúng tôi là một gia đình cùng họ.

同姓
tóng xìng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng họ

Same surname

姓氏相同。他与我同姓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同姓 (tóng xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung