Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Hợp lại, phù hợp, khớp nhau, To fit together, to match, to be suitable.

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 亼, 口

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường được bổ sung bởi các từ khác để tạo thành cụm từ như 合并 (hợp nhất), 合格 (đạt yêu cầu).

Example: 这两块拼图完全合得上。

Example pinyin: zhè liǎng kuài pīn tú wán quán hé dé shàng 。

Tiếng Việt: Hai mảnh ghép này hoàn toàn khớp nhau.

3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp lại, phù hợp, khớp nhau

To fit together, to match, to be suitable.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...