Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 各个

Pinyin: gè gè

Meanings: Mỗi, từng cái., Each, every., ①逐个;一次一个地。[例]各个击破。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 口, 夂, 丨, 人

Chinese meaning: ①逐个;一次一个地。[例]各个击破。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để nhấn mạnh tính chất riêng biệt.

Example: 各个学生都很努力。

Example pinyin: gè gè xué shēng dōu hěn nǔ lì 。

Tiếng Việt: Mỗi học sinh đều rất chăm chỉ.

各个
gè gè
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi, từng cái.

Each, every.

逐个;一次一个地。各个击破

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...