Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叽咕
Pinyin: jī gū
Meanings: Nói nhỏ, thì thầm., To whisper or mutter softly., ①轻声地说话;俩人脸挨脸地小声说话,以免别人听见。[例]她俩经常在一起叽咕。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 几, 口, 古
Chinese meaning: ①轻声地说话;俩人脸挨脸地小声说话,以免别人听见。[例]她俩经常在一起叽咕。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động âm thầm. Thường đi kèm 地 (de) nếu làm trạng ngữ.
Example: 他们在角落里叽咕着什么。
Example pinyin: tā men zài jiǎo luò lǐ jī gū zhe shén me 。
Tiếng Việt: Họ đang thì thầm điều gì đó ở góc phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói nhỏ, thì thầm.
Nghĩa phụ
English
To whisper or mutter softly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻声地说话;俩人脸挨脸地小声说话,以免别人听见。她俩经常在一起叽咕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!