Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吉他
Pinyin: jí tā
Meanings: Đàn guitar., Guitar., ①弦乐器,长琴颈,有六条琴弦,用拨子或手指拨奏。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 士, 也, 亻
Chinese meaning: ①弦乐器,长琴颈,有六条琴弦,用拨子或手指拨奏。
Grammar: Là danh từ chỉ vật cụ thể, không thay đổi hình thức.
Example: 他喜欢弹吉他。
Example pinyin: tā xǐ huan tán jí tā 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích chơi đàn guitar.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đàn guitar.
Nghĩa phụ
English
Guitar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弦乐器,长琴颈,有六条琴弦,用拨子或手指拨奏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!