Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同班
Pinyin: tóng bān
Meanings: Cùng lớp., Classmate., ①编排在一个班里。[例]同班战友。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 王
Chinese meaning: ①编排在一个班里。[例]同班战友。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ người học chung lớp.
Example: 他是我的同班同学。
Example pinyin: tā shì wǒ de tóng bān tóng xué 。
Tiếng Việt: Anh ấy là bạn cùng lớp của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng lớp.
Nghĩa phụ
English
Classmate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
编排在一个班里。同班战友
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!