Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同情
Pinyin: tóng qíng
Meanings: Đồng cảm, thương hại, thông cảm., Sympathy, compassion., ①在感情上对别人的遭遇产生共鸣。[例]同情朋友的困境。*②同一性质;实质相同。[例]参名异事,通一同情。——《韩非子》。*③同心,一心。[例]四海已定,兆民同情。——《后汉书》。*④同谋;亦指同谋者,同伙。[例]执作同情。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 忄, 青
Chinese meaning: ①在感情上对别人的遭遇产生共鸣。[例]同情朋友的困境。*②同一性质;实质相同。[例]参名异事,通一同情。——《韩非子》。*③同心,一心。[例]四海已定,兆民同情。——《后汉书》。*④同谋;亦指同谋者,同伙。[例]执作同情。
Grammar: Từ này có thể được dùng như một động từ (thể hiện hành động cảm thông) hoặc danh từ (tình cảm lòng thông cảm).
Example: 她很同情那些无家可归的人。
Example pinyin: tā hěn tóng qíng nà xiē wú jiā kě guī de rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy rất thông cảm với những người vô gia cư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng cảm, thương hại, thông cảm.
Nghĩa phụ
English
Sympathy, compassion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在感情上对别人的遭遇产生共鸣。同情朋友的困境
同一性质;实质相同。参名异事,通一同情。——《韩非子》
同心,一心。四海已定,兆民同情。——《后汉书》
同谋;亦指同谋者,同伙。执作同情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!