Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叽里咕噜

Pinyin: jī li gū lu

Meanings: Miêu tả âm thanh không rõ ràng, thường là tiếng lẩm bẩm hoặc tiếng nước chảy., Describes unclear sounds, often murmurs or flowing water., ①形容说话别人听不清或不明白。[例]他们叽里咕噜说了半天。*②形容物体滚动碰撞的声音。[例]石头叽里咕噜滚下了山。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 35

Radicals: 几, 口, 一, 甲, 古, 鲁

Chinese meaning: ①形容说话别人听不清或不明白。[例]他们叽里咕噜说了半天。*②形容物体滚动碰撞的声音。[例]石头叽里咕噜滚下了山。

Grammar: Trạng từ bốn âm tiết, mang sắc thái hài hước hoặc mô tả thực tế. Có thể đứng độc lập.

Example: 他肚子饿得叽里咕噜响。

Example pinyin: tā dù zǐ è dé jī lǐ gū lū xiǎng 。

Tiếng Việt: Bụng anh ấy đói đến mức phát ra tiếng ọc ọc.

叽里咕噜
jī li gū lu
3trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miêu tả âm thanh không rõ ràng, thường là tiếng lẩm bẩm hoặc tiếng nước chảy.

Describes unclear sounds, often murmurs or flowing water.

形容说话别人听不清或不明白。他们叽里咕噜说了半天

形容物体滚动碰撞的声音。石头叽里咕噜滚下了山

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...