Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后天
Pinyin: hòu tiān
Meanings: Ngày kia, hai ngày sau kể từ hôm nay., The day after tomorrow., ①明天的明天。[例]大后天。*②出生以后获得。[例]后天免疫。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 口, 一, 大
Chinese meaning: ①明天的明天。[例]大后天。*②出生以后获得。[例]后天免疫。
Grammar: Danh từ chỉ thời gian, có thể dùng trong câu nói về lịch trình hoặc kế hoạch tương lai.
Example: 我们后天见吧。
Example pinyin: wǒ men hòu tiān jiàn ba 。
Tiếng Việt: Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày kia nhé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày kia, hai ngày sau kể từ hôm nay.
Nghĩa phụ
English
The day after tomorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明天的明天。大后天
出生以后获得。后天免疫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!