Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 各地
Pinyin: gè dì
Meanings: Các nơi, mọi địa phương., Everywhere, all places.
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 夂, 也, 土
Grammar: Danh từ ghép, thường đứng trước danh từ khác để chỉ phạm vi rộng lớn.
Example: 这个政策将在各地实施。
Example pinyin: zhè ge zhèng cè jiāng zài gè dì shí shī 。
Tiếng Việt: Chính sách này sẽ được thực hiện ở khắp mọi nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các nơi, mọi địa phương.
Nghĩa phụ
English
Everywhere, all places.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!