Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2101 đến 2130 của 2731 tổng từ

jiù
Cũ, trước đây, xưa
舌头
shé tou
Cái lưỡi (bộ phận trong miệng).
舒服
shū fu
Thoải mái, dễ chịu (về thân thể hoặc tin...
Khiêu vũ, nhảy múa; Múa.
舰队
jiàn duì
Hạm đội
liáng
Tốt, lương thiện, hiền lành
色彩
sè cǎi
Màu sắc tổng thể, sắc màu.
艺术
yì shù
Nghệ thuật
节日
jié rì
Ngày lễ, dịp lễ.
芋头
yù tou
Củ khoai môn.
芒果
máng guǒ
Quả xoài, một loại trái cây nhiệt đới ph...
芝麻
zhī ma
Hạt mè, một loại hạt nhỏ thường dùng tro...
花朵
huā duǒ
Bông hoa
花灯
huā dēng
Đèn lồng trang trí, thường có hình hoa h...
花瓶
huā píng
Lọ hoa, bình hoa
花生
huā shēng
Lạc, đậu phộng
花盆
huā pén
Chậu trồng cây, chậu hoa
花色
huā sè
Màu sắc đa dạng, hoa văn
花钱
huā qián
Tiêu tiền, sử dụng tiền để mua sắm hoặc ...
Mầm, chồi non của cây.
苏丹
sū dān
Sudan (quốc gia ở châu Phi)
piě
Tên gọi của một số loại rau trong tiếng ...
Đắng, khổ sở
苦事
kǔ shì
Việc làm vất vả, khó khăn.
苦味
kǔ wèi
Vị đắng.
英语
Yīng yǔ
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế phổ biến nhấ...
茂盛
mào shèng
Xanh tốt, sum suê (dùng để chỉ sự phát t...
Hoa nhài, một loài hoa thơm màu trắng.
茉莉
mò lì
Hoa nhài, một loài hoa trắng và có mùi t...
草莓
cǎo méi
Dâu tây, một loại trái cây nhỏ có màu đỏ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...