Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2101 đến 2130 của 2749 tổng từ

脸色
liǎn sè
Sắc mặt, biểu cảm khuôn mặt.
自主
zì zhǔ
Tự chủ, độc lập, tự mình quyết định.
自从
zì cóng
Từ khi, kể từ sau thời điểm nào đó.
自信
zì xìn
Tự tin, tin tưởng vào bản thân.
自动
zì dòng
Tự động; hoạt động mà không cần sự can t...
自家
zì jiā
Nhà mình, của mình.
自我
zì wǒ
Bản thân, cái tôi của mình.
自然
zì rán
Tự nhiên, thuộc về thiên nhiên hoặc diễn...
自由
zì yóu
Tự do; không bị ràng buộc.
自言自语
zì yán zì yǔ
Tự nói chuyện một mình.
臭气
chòu qì
Mùi hôi thối
zhì
Đến, tới, đạt đến.
至今
zhì jīn
Cho đến nay, cho đến hiện tại.
至少
zhì shǎo
Ít nhất, tối thiểu.
jiù
Cũ, trước đây, xưa
舌头
shé tou
Lưỡi (bộ phận trong miệng)
舒服
shū fu
Thoải mái, dễ chịu (dùng để diễn tả cảm ...
Nhảy múa, vũ đạo; hoạt động biểu diễn ng...
舰队
jiàn duì
Hạm đội
liáng
Tốt, hiền lành, chất lượng cao
色彩
sè cǎi
Màu sắc, sắc thái.
艺术
yì shù
Nghệ thuật, hoạt động sáng tạo qua hội h...
节日
jié rì
Ngày lễ, dịp đặc biệt để kỷ niệm.
芋头
yù tou
Củ khoai môn.
芒果
máng guǒ
Quả xoài, một loại trái cây nhiệt đới ph...
芝麻
zhī ma
Hạt mè, một loại hạt nhỏ thường dùng tro...
花朵
huā duǒ
Bông hoa
花灯
huā dēng
Đèn lồng trang trí, thường có hình hoa h...
花瓶
huā píng
Bình hoa, hoặc ám chỉ người chỉ biết làm...
花生
huā shēng
Đậu phộng, một loại hạt có thể ăn sống h...

Hiển thị 2101 đến 2130 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...