Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自我

Pinyin: zì wǒ

Meanings: Bản thân, cái tôi của mình., Self; oneself., ①自己。[例]自我吹嘘。*②与现实有关的个性的意识部分。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 自, 我

Chinese meaning: ①自己。[例]自我吹嘘。*②与现实有关的个性的意识部分。

Grammar: Danh từ, có thể đi kèm với các từ khác như 自我介绍 (giới thiệu bản thân).

Example: 他总是强调自我意识。

Example pinyin: tā zǒng shì qiáng diào zì wǒ yì shí 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn nhấn mạnh ý thức về bản thân.

自我
zì wǒ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản thân, cái tôi của mình.

Self; oneself.

自己。自我吹嘘

与现实有关的个性的意识部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自我 (zì wǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung