Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舌头

Pinyin: shé tou

Meanings: Lưỡi (bộ phận trong miệng), Tongue (the part inside the mouth), ①人和动物嘴里辨别滋味、帮助咀嚼和发音的器官,根生在口腔底上。*②为了侦察敌情而活捉来的敌人。[例]抓到一个舌头。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 千, 口, 头

Chinese meaning: ①人和动物嘴里辨别滋味、帮助咀嚼和发音的器官,根生在口腔底上。*②为了侦察敌情而活捉来的敌人。[例]抓到一个舌头。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường đứng sau động từ hoặc tính từ.

Example: 他用舌头舔了舔嘴唇。

Example pinyin: tā yòng shé tou tiǎn le tiǎn zuǐ chún 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng lưỡi liếm môi.

舌头
shé tou
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưỡi (bộ phận trong miệng)

Tongue (the part inside the mouth)

人和动物嘴里辨别滋味、帮助咀嚼和发音的器官,根生在口腔底上

为了侦察敌情而活捉来的敌人。抓到一个舌头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舌头 (shé tou) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung