Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liáng

Meanings: Tốt, hiền lành, chất lượng cao, Good, kind, high-quality., ①首;头。[例]人之所不学而能者,良能也;所不虑不知者,良知也。——《孟子》。*②首领;首长。[例]右无良焉,必败。——《左传》。*③遵纪守法的公民。[合]除暴安良;良耆里老(年长的平民百姓);良俊(贤良而才智杰出的人);良逸(贤才);良禽择木(比喻贤者择主而事);良家子女;良丁(旧指平民百姓中已成年者)。*④通“埌”。坟墓。[例]阖胡尝视其良,既为秋柏之实矣?——《庄子·列御寇》。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 丶, 艮

Chinese meaning: ①首;头。[例]人之所不学而能者,良能也;所不虑不知者,良知也。——《孟子》。*②首领;首长。[例]右无良焉,必败。——《左传》。*③遵纪守法的公民。[合]除暴安良;良耆里老(年长的平民百姓);良俊(贤良而才智杰出的人);良逸(贤才);良禽择木(比喻贤者择主而事);良家子女;良丁(旧指平民百姓中已成年者)。*④通“埌”。坟墓。[例]阖胡尝视其良,既为秋柏之实矣?——《庄子·列御寇》。

Hán Việt reading: lương

Grammar: Dùng để mô tả phẩm chất tốt đẹp hoặc sự vật chất lượng cao.

Example: 他是一个良师益友。

Example pinyin: tā shì yí gè liáng shī yì yǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người thầy tốt và là bạn thân.

liáng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốt, hiền lành, chất lượng cao

lương

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Good, kind, high-quality.

首;头。人之所不学而能者,良能也;所不虑不知者,良知也。——《孟子》

首领;首长。右无良焉,必败。——《左传》

遵纪守法的公民。除暴安良;良耆里老(年长的平民百姓);良俊(贤良而才智杰出的人);良逸(贤才);良禽择木(比喻贤者择主而事);良家子女;良丁(旧指平民百姓中已成年者)

通“埌”。坟墓。阖胡尝视其良,既为秋柏之实矣?——《庄子·列御寇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

良 (liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung