Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舰队

Pinyin: jiàn duì

Meanings: Hạm đội, Fleet, ①承担某一战略海区作战任务的海军兵力。[例]南海舰队。*②根据需要,由几艘舰艇临时组成的编队。[例]特混舰队。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 舟, 见, 人, 阝

Chinese meaning: ①承担某一战略海区作战任务的海军兵力。[例]南海舰队。*②根据需要,由几艘舰艇临时组成的编队。[例]特混舰队。

Example: 太平洋舰队是世界上最大的舰队之一。

Example pinyin: tài píng yáng jiàn duì shì shì jiè shàng zuì dà de jiàn duì zhī yī 。

Tiếng Việt: Hạm đội Thái Bình Dương là một trong những hạm đội lớn nhất thế giới.

舰队
jiàn duì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạm đội

Fleet

承担某一战略海区作战任务的海军兵力。南海舰队

根据需要,由几艘舰艇临时组成的编队。特混舰队

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舰队 (jiàn duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung