Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芋头
Pinyin: yù tou
Meanings: Củ khoai môn., Taro root., ①芋的根状茎,在热带地区作为一种主食品。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 于, 艹, 头
Chinese meaning: ①芋的根状茎,在热带地区作为一种主食品。
Grammar: Danh từ thường dùng trong các ngữ cảnh nấu ăn hoặc nông nghiệp.
Example: 我喜欢吃芋头。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī yù tou 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn khoai môn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Củ khoai môn.
Nghĩa phụ
English
Taro root.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芋的根状茎,在热带地区作为一种主食品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!