Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自从

Pinyin: zì cóng

Meanings: Từ khi, kể từ sau thời điểm nào đó., Since, from a certain point in time., ①介词,表示过去的某段时间的起点。[例]自从去年秋天到现在。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: giới từ

Stroke count: 10

Radicals: 自, 人

Chinese meaning: ①介词,表示过去的某段时间的起点。[例]自从去年秋天到现在。

Grammar: Giới từ, thường bắt đầu một mệnh đề chỉ thời gian.

Example: 自从他搬到这里,生活变得有趣多了。

Example pinyin: zì cóng tā bān dào zhè lǐ , shēng huó biàn de yǒu qù duō le 。

Tiếng Việt: Kể từ khi anh ấy chuyển đến đây, cuộc sống trở nên thú vị hơn nhiều.

自从
zì cóng
HSK 3giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ khi, kể từ sau thời điểm nào đó.

Since, from a certain point in time.

介词,表示过去的某段时间的起点。自从去年秋天到现在

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自从 (zì cóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung