Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 至少
Pinyin: zhì shǎo
Meanings: Ít nhất, tối thiểu., At least, minimum., ①表示最小的限度。[例]至少可以减轻一些负担。
HSK Level: 3
Part of speech: phó từ
Stroke count: 10
Radicals: 土, 丿, 小
Chinese meaning: ①表示最小的限度。[例]至少可以减轻一些负担。
Grammar: Phó từ chỉ mức độ thấp nhất, thường đứng trước động từ hoặc cụm động từ chính trong câu.
Example: 你至少应该道歉。
Example pinyin: nǐ zhì shǎo yīng gāi dào qiàn 。
Tiếng Việt: Bạn ít nhất nên xin lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ít nhất, tối thiểu.
Nghĩa phụ
English
At least, minimum.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示最小的限度。至少可以减轻一些负担
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!