Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 至今
Pinyin: zhì jīn
Meanings: Cho đến nay, cho đến hiện tại., Until now; up to the present., ①直至此刻。[例]至今杳无音信。*②直到今天。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 10
Radicals: 土, ㇇, 亽
Chinese meaning: ①直至此刻。[例]至今杳无音信。*②直到今天。
Grammar: Được sử dụng như một trạng từ chỉ thời gian, đứng trước hoặc sau chủ ngữ.
Example: 他至今还没回来。
Example pinyin: tā zhì jīn hái méi huí lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy cho đến nay vẫn chưa trở về.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho đến nay, cho đến hiện tại.
Nghĩa phụ
English
Until now; up to the present.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
直至此刻。至今杳无音信
直到今天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!