Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 节日

Pinyin: jié rì

Meanings: Ngày lễ, dịp đặc biệt để kỷ niệm., Festival; holiday., ①传统的庆祝或祭祀的日子,如春节、清明节等。[例]纪念日,如五一国际劳动节。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 日

Chinese meaning: ①传统的庆祝或祭祀的日子,如春节、清明节等。[例]纪念日,如五一国际劳动节。

Grammar: Là danh từ, đứng trước động từ hoặc làm chủ ngữ trong câu.

Example: 春节是中国最重要的节日。

Example pinyin: chūn jié shì zhōng guó zuì zhòng yào de jié rì 。

Tiếng Việt: Tết Nguyên Đán là ngày lễ quan trọng nhất ở Trung Quốc.

节日
jié rì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày lễ, dịp đặc biệt để kỷ niệm.

Festival; holiday.

传统的庆祝或祭祀的日子,如春节、清明节等。纪念日,如五一国际劳动节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

节日 (jié rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung