Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自信

Pinyin: zì xìn

Meanings: Tự tin, tin tưởng vào bản thân., Self-confidence; to have confidence in oneself., ①相信自己。[例]他自信能把它做好。[例]看起来他体格结实,而且自信。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 自, 亻, 言

Chinese meaning: ①相信自己。[例]他自信能把它做好。[例]看起来他体格结实,而且自信。

Grammar: Danh từ hoặc động từ hai âm tiết, dùng để thể hiện niềm tin vào khả năng của chính mình.

Example: 她是一个非常自信的女孩。

Example pinyin: tā shì yí gè fēi cháng zì xìn de nǚ hái 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một cô gái rất tự tin.

自信
zì xìn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự tin, tin tưởng vào bản thân.

Self-confidence; to have confidence in oneself.

相信自己。他自信能把它做好。看起来他体格结实,而且自信

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自信 (zì xìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung