Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花生

Pinyin: huā shēng

Meanings: Đậu phộng, một loại hạt có thể ăn sống hoặc chế biến thành nhiều món ăn khác nhau., Peanuts, a type of nut that can be eaten raw or processed into various dishes., ①落花生。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 化, 艹, 生

Chinese meaning: ①落花生。

Grammar: Danh từ hai âm tiết. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các động từ như 吃 (ăn), 炒 (rang).

Example: 我喜欢吃炒花生。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī chǎo huā shēng 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn đậu phộng rang.

花生
huā shēng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đậu phộng, một loại hạt có thể ăn sống hoặc chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.

Peanuts, a type of nut that can be eaten raw or processed into various dishes.

落花生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...