Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自主
Pinyin: zì zhǔ
Meanings: Tự chủ, độc lập, tự mình quyết định., Autonomous, independent, making decisions by oneself., ①自己作主,不受他人支配。[例]独立自主。*②自己管理的。[例]自主企业。*③(生物)有独立地存在的能力的。[例]自主的个员。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 自, 亠, 土
Chinese meaning: ①自己作主,不受他人支配。[例]独立自主。*②自己管理的。[例]自主企业。*③(生物)有独立地存在的能力的。[例]自主的个员。
Grammar: Tính từ, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm trạng ngữ.
Example: 我们要培养孩子的自主能力。
Example pinyin: wǒ men yào péi yǎng hái zi de zì zhǔ néng lì 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần nuôi dưỡng khả năng tự chủ của trẻ em.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự chủ, độc lập, tự mình quyết định.
Nghĩa phụ
English
Autonomous, independent, making decisions by oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己作主,不受他人支配。独立自主
自己管理的。自主企业
(生物)有独立地存在的能力的。自主的个员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!