Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2611 đến 2640 của 2749 tổng từ

零钱
líng qián
Tiền lẻ, tiền phụ trội
零食
líng shí
Đồ ăn vặt
雾气
wù qì
Hơi sương, khí lạnh tạo thành màn che ph...
需要
xū yào
Cần thiết hoặc đòi hỏi để đạt được mục đ...
露水
lù shuǐ
Sương sớm, nước nhỏ giọt trên lá cây vào...
露珠
lù zhū
Giọt sương, những hạt nước nhỏ đọng trên...
青年
qīng nián
Thanh niên, người trẻ tuổi.
青春
qīng chūn
Tuổi trẻ, thời kỳ thanh xuân.
青椒
qīng jiāo
Ớt chuông xanh.
青海
qīng hǎi
Thanh Hải, tên một tỉnh ở Tây Bắc Trung ...
青色
qīng sè
Màu xanh lam hoặc xanh lục.
青蒜
qīng suàn
Tỏi non (tỏi còn non và có lá màu xanh).
青豆
qīng dòu
Đậu xanh, loại đậu có màu xanh lá cây.
静园
jìng yuán
Khu vườn yên tĩnh.
静止
jìng zhǐ
Dừng lại, không di chuyển; trạng thái cố...
非法
fēi fǎ
Phi pháp, không hợp pháp; mô tả hành độn...
kào
Tựa vào, dựa vào; cũng có nghĩa là tin t...
miàn
(1) Mặt. (2) Bề mặt. (3) Gương mặt.
面积
miàn jī
Diện tích, phạm vi bề mặt.
面貌
miàn mào
Khuôn mặt, diện mạo; hình ảnh tổng thể h...
面部
miàn bù
Phần mặt, phần khuôn mặt.
hán
Hàn Quốc, tên gọi tắt của quốc gia Hàn Q...
音响
yīn xiǎng
Hệ thống âm thanh hoặc hiệu ứng âm thanh...
zhāng
Chương, đoạn văn, bài hát.
章鱼
zhāng yú
Loài bạch tuộc, thuộc họ động vật thân m...
Lượng từ dùng để đếm hạt, viên (như hạt ...
顺路
shùn lù
Thuận đường, dọc đường
顽皮
wán pí
Tinh nghịch, láu lỉnh, thường dùng để mi...
顿号
dùnhào
Dấu phẩy trong tiếng Trung (、).
顿河
Dùn Hé
Tên sông Don (ở Nga).

Hiển thị 2611 đến 2640 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...