Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2611 đến 2640 của 2731 tổng từ

miàn
Mặt, bề mặt.
面积
miàn jī
Diện tích, vùng bề mặt đo được.
面貌
miàn mào
Diện mạo, dáng vẻ bên ngoài
面部
miàn bù
Khuôn mặt, phần đầu lộ ra ngoài.
hán
Hàn Quốc, tên gọi tắt của quốc gia Hàn Q...
音响
yīn xiǎng
Thiết bị âm thanh, hệ thống loa phát ra ...
zhāng
Chương, đoạn văn, bài hát.
章鱼
zhāng yú
Loài bạch tuộc, thuộc họ động vật thân m...
顺路
shùn lù
Thuận đường, tiện đường ghé qua đâu đó.
顽皮
wán pí
Nghịch ngợm, tinh nghịch (thường dùng để...
顿号
dùnhào
Dấu phẩy trong tiếng Trung (、).
顿河
Dùn Hé
Tên sông Don (ở Nga).
lǐng
Lãnh đạo, dẫn đầu; nhận lấy;
领口
lǐng kǒu
Phần cổ áo, mép trên của áo quần quanh c...
领圈
lǐng quān
Vòng cổ áo, phần trang trí quanh cổ áo.
领导
lǐngdǎo
Người lãnh đạo, người đứng đầu tổ chức h...
领巾
lǐng jīn
Khăn quàng cổ, thường dùng trong trang p...
领带
lǐngdài
Cà vạt, vật trang phục quấn quanh cổ áo ...
频道
diān pín
Kênh truyền hình, kênh phát sóng.
Lượng từ dùng để đếm hạt, viên (như hạt ...
题目
tí mù
Tiêu đề, đề bài
额头
é tóu
Trán, phần da phía trên mắt và dưới tóc.
风俗
fēng sú
Phong tục tập quán, thói quen của một cộ...
风光
fēng guāng
Phong cảnh, cảnh đẹp thiên nhiên.
风力
fēng lì
Sức gió, lực của gió.
风向
fēng xiàng
Hướng gió.
风扇
fēng shàn
Quạt máy, thiết bị làm mát
风景
fēng jǐng
Phong cảnh, cảnh đẹp thiên nhiên hoặc đô...
风筝
fēng zheng
Diều, một món đồ chơi bay trên không nhờ...
飞快
fēi kuài
Rất nhanh, cực kỳ nhanh.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...