Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顿号
Pinyin: dùnhào
Meanings: Dấu phẩy trong tiếng Trung (、)., The Chinese comma (、)., ①标点符号中点号的一种(),主要用在并列的词或并列的较短的词组中间。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 屯, 页, 丂, 口
Chinese meaning: ①标点符号中点号的一种(),主要用在并列的词或并列的较短的词组中间。
Grammar: Dùng trong văn bản tiếng Trung để tách các từ/cụm từ cùng vai trò cú pháp.
Example: 句子中的各个并列成分之间使用顿号分隔。
Example pinyin: jù zi zhōng de gè gè bìng liè chéng fèn zhī jiān shǐ yòng dùn hào fēn gé 。
Tiếng Việt: Các thành phần song song trong câu được phân cách bởi dấu phẩy Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu phẩy trong tiếng Trung (、).
Nghĩa phụ
English
The Chinese comma (、).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
标点符号中点号的一种(),主要用在并列的词或并列的较短的词组中间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!