Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 音响

Pinyin: yīn xiǎng

Meanings: Hệ thống âm thanh hoặc hiệu ứng âm thanh., Sound system or audio effect., ①声音(多就声音所产生的效果说)。*②播放音乐的电子装置。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 日, 立, 口, 向

Chinese meaning: ①声音(多就声音所产生的效果说)。*②播放音乐的电子装置。

Grammar: Từ ghép danh từ, có thể dùng để chỉ cả hệ thống âm thanh hoặc hiệu ứng âm thanh trong môi trường cụ thể.

Example: 房间里的音响效果非常好。

Example pinyin: fáng jiān lǐ de yīn xiǎng xiào guǒ fēi cháng hǎo 。

Tiếng Việt: Hiệu ứng âm thanh trong phòng rất tuyệt vời.

音响
yīn xiǎng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hệ thống âm thanh hoặc hiệu ứng âm thanh.

Sound system or audio effect.

声音(多就声音所产生的效果说)

播放音乐的电子装置

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

音响 (yīn xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung