Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 章鱼

Pinyin: zhāng yú

Meanings: Loài bạch tuộc, thuộc họ động vật thân mềm dưới biển., Octopus, a type of soft-bodied marine animal., ①指组织的规程或办事条例,也泛指各种制度。[方言]指办法;主张。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 早, 立, 一, 田, 𠂊

Chinese meaning: ①指组织的规程或办事条例,也泛指各种制度。[方言]指办法;主张。

Grammar: Danh từ sinh vật, dùng trong văn cảnh miêu tả động vật biển.

Example: 章鱼有很多触手。

Example pinyin: zhāng yú yǒu hěn duō chù shǒu 。

Tiếng Việt: Bạch tuộc có rất nhiều xúc tu.

章鱼
zhāng yú
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài bạch tuộc, thuộc họ động vật thân mềm dưới biển.

Octopus, a type of soft-bodied marine animal.

指组织的规程或办事条例,也泛指各种制度。[方言]指办法;主张

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

章鱼 (zhāng yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung