Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 需要

Pinyin: xū yào

Meanings: Cần thiết hoặc đòi hỏi để đạt được mục đích nào đó., To need or require something for a specific purpose., ①应该有,必须有;必要,有理由要。[例]儿童们需要牛奶。*②对事物的欲望或要求。[例]经济上的需要。[例]从战争的需要出发。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 而, 雨, 女, 覀

Chinese meaning: ①应该有,必须有;必要,有理由要。[例]儿童们需要牛奶。*②对事物的欲望或要求。[例]经济上的需要。[例]从战争的需要出发。

Grammar: Có thể là động từ hoặc thuộc ngữ. Khi làm động từ, nó thường đứng trước danh từ để chỉ rõ điều gì đó cần thiết.

Example: 我需要一杯水。

Example pinyin: wǒ xū yào yì bēi shuǐ 。

Tiếng Việt: Tôi cần một cốc nước.

需要
xū yào
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cần thiết hoặc đòi hỏi để đạt được mục đích nào đó.

To need or require something for a specific purpose.

应该有,必须有;必要,有理由要。儿童们需要牛奶

对事物的欲望或要求。经济上的需要。从战争的需要出发

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

需要 (xū yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung