Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顺路

Pinyin: shùn lù

Meanings: Thuận đường, dọc đường, Conveniently along the way., ①[方言]顺畅有次序,顺当。[例]文章写得很顺溜。*②通畅顺当;没有阻拦。[例]这几年日子过得很顺溜。*③指性情和顺,听话。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 川, 页, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①[方言]顺畅有次序,顺当。[例]文章写得很顺溜。*②通畅顺当;没有阻拦。[例]这几年日子过得很顺溜。*③指性情和顺,听话。

Grammar: Dùng để chỉ hành động hoặc địa điểm nằm trên lộ trình di chuyển chính.

Example: 我顺路去超市买点东西。

Example pinyin: wǒ shùn lù qù chāo shì mǎi diǎn dōng xī 。

Tiếng Việt: Tôi tiện đường ghé siêu thị mua chút đồ.

顺路
shùn lù
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuận đường, dọc đường

Conveniently along the way.

[方言]顺畅有次序,顺当。文章写得很顺溜

通畅顺当;没有阻拦。这几年日子过得很顺溜

指性情和顺,听话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顺路 (shùn lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung