Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青春
Pinyin: qīng chūn
Meanings: Tuổi trẻ, thời kỳ thanh xuân., Youth, the period of one’s life when young., ①青年时代。[例]壮丽的青春。*②也用于比喻。[例]百年老厂恢复了青春。*③指少年、青年人的年龄。[例]青春几何。[例]春天草木茂盛呈青葱色,所以春天称青春。[例]青春作伴好还乡。——唐·杜甫《闻官军收河南河北》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 月, 龶, 日, 𡗗
Chinese meaning: ①青年时代。[例]壮丽的青春。*②也用于比喻。[例]百年老厂恢复了青春。*③指少年、青年人的年龄。[例]青春几何。[例]春天草木茂盛呈青葱色,所以春天称青春。[例]青春作伴好还乡。——唐·杜甫《闻官军收河南河北》。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng trong các câu về cuộc sống, tình yêu, lý tưởng.
Example: 我们要珍惜青春时光。
Example pinyin: wǒ men yào zhēn xī qīng chūn shí guāng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần trân trọng thời gian tuổi trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi trẻ, thời kỳ thanh xuân.
Nghĩa phụ
English
Youth, the period of one’s life when young.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
青年时代。壮丽的青春
也用于比喻。百年老厂恢复了青春
指少年、青年人的年龄。青春几何。春天草木茂盛呈青葱色,所以春天称青春。青春作伴好还乡。——唐·杜甫《闻官军收河南河北》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!