Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 静园

Pinyin: jìng yuán

Meanings: Khu vườn yên tĩnh., A quiet garden., ①在规定时间公园停止游览,游人退出。[例]静园的时间到了。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 争, 青, 元, 囗

Chinese meaning: ①在规定时间公园停止游览,游人退出。[例]静园的时间到了。

Grammar: Thường xuất hiện ở vị trí chủ ngữ hoặc định ngữ, mô tả đặc điểm của nơi chốn.

Example: 孩子们在静园里玩耍。

Example pinyin: hái zi men zài jìng yuán lǐ wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ đang chơi trong khu vườn yên tĩnh.

静园
jìng yuán
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vườn yên tĩnh.

A quiet garden.

在规定时间公园停止游览,游人退出。静园的时间到了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

静园 (jìng yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung