Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 露水
Pinyin: lù shuǐ
Meanings: Sương sớm, nước nhỏ giọt trên lá cây vào buổi sáng., Dew; water droplets on leaves in the morning., ①凝结在地面或靠近地面的物体表面上的水珠。[例]夜间的露水。*②比喻短暂、易于消失。[例]露水姻缘。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 路, 雨, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①凝结在地面或靠近地面的物体表面上的水珠。[例]夜间的露水。*②比喻短暂、易于消失。[例]露水姻缘。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, xuất hiện trong các ngữ cảnh thiên nhiên hoặc miêu tả thời tiết.
Example: 清晨的露水让草地显得格外清新。
Example pinyin: qīng chén de lù shuǐ ràng cǎo dì xiǎn de gé wài qīng xīn 。
Tiếng Việt: Những giọt sương sớm làm cỏ trông tươi mới hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sương sớm, nước nhỏ giọt trên lá cây vào buổi sáng.
Nghĩa phụ
English
Dew; water droplets on leaves in the morning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凝结在地面或靠近地面的物体表面上的水珠。夜间的露水
比喻短暂、易于消失。露水姻缘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!