Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青豆
Pinyin: qīng dòu
Meanings: Đậu xanh, loại đậu có màu xanh lá cây., Green peas, a type of green-colored beans., ①子实表皮是青绿色的大豆。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 月, 龶, 豆
Chinese meaning: ①子实表皮是青绿色的大豆。
Grammar: Danh từ chỉ thực phẩm, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các danh từ khác.
Example: 我喜欢吃青豆。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī qīng dòu 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn đậu xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đậu xanh, loại đậu có màu xanh lá cây.
Nghĩa phụ
English
Green peas, a type of green-colored beans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
子实表皮是青绿色的大豆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!