Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 露珠
Pinyin: lù zhū
Meanings: Giọt sương, những hạt nước nhỏ đọng trên lá cây vào buổi sáng., Dewdrops; small droplets of water on leaves in the morning., ①泛指露水在冷的物体表面上凝结的水珠。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 路, 雨, 朱, 王
Chinese meaning: ①泛指露水在冷的物体表面上凝结的水珠。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong thơ ca hoặc văn miêu tả.
Example: 草叶上的露珠闪闪发光。
Example pinyin: cǎo yè shàng de lù zhū shǎn shǎn fā guāng 。
Tiếng Việt: Những giọt sương trên lá cỏ lấp lánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giọt sương, những hạt nước nhỏ đọng trên lá cây vào buổi sáng.
Nghĩa phụ
English
Dewdrops; small droplets of water on leaves in the morning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指露水在冷的物体表面上凝结的水珠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!