Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面积

Pinyin: miàn jī

Meanings: Diện tích, phạm vi bề mặt., Area, surface extent., ①平面或物体表面的大小。*②指只能在平面上或在两个方向(如长与宽)上进行测量的东西(如土地或地板的表面)。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 丆, 囬, 只, 禾

Chinese meaning: ①平面或物体表面的大小。*②指只能在平面上或在两个方向(如长与宽)上进行测量的东西(如土地或地板的表面)。

Grammar: Là danh từ kết hợp với số lượng cụ thể, ví dụ: 10平方公里 (10 km²).

Example: 这个房间的面积是20平方米。

Example pinyin: zhè ge fáng jiān de miàn jī shì 2 0 píng fāng mǐ 。

Tiếng Việt: Diện tích căn phòng này là 20 mét vuông.

面积
miàn jī
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diện tích, phạm vi bề mặt.

Area, surface extent.

平面或物体表面的大小

指只能在平面上或在两个方向(如长与宽)上进行测量的东西(如土地或地板的表面)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

面积 (miàn jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung