Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吃力

Pinyin: chī lì

Meanings: Phải gắng sức, tốn nhiều công sức., To require significant effort or exertion., ①劳累;艰难,费劲。[例]在这种吃力的接待气氛中感到很不舒服。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 乞, 口, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①劳累;艰难,费劲。[例]在这种吃力的接待气氛中感到很不舒服。

Grammar: Có thể bổ nghĩa cho các hành động đòi hỏi nỗ lực lớn.

Example: 抬这个箱子很吃力。

Example pinyin: tái zhè ge xiāng zǐ hěn chī lì 。

Tiếng Việt: Khiêng cái hộp này rất nặng nhọc.

吃力
chī lì
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phải gắng sức, tốn nhiều công sức.

To require significant effort or exertion.

劳累;艰难,费劲。在这种吃力的接待气氛中感到很不舒服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吃力 (chī lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung