Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吋
Pinyin: cùn
Meanings: Inch (đơn vị đo chiều dài, khoảng 2.54 cm)., Inch (unit of length, approximately 2.54 cm)., ①英美制长度单位,一英尺的十二分之一(中国大陆地区已停用此字,写作“英寸”)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 口, 寸
Chinese meaning: ①英美制长度单位,一英尺的十二分之一(中国大陆地区已停用此字,写作“英寸”)。
Hán Việt reading: thốn
Grammar: Từ này thuộc về hệ thống đo lường, thường dùng trong công nghệ hoặc kỹ thuật.
Example: 屏幕大小是15吋。
Example pinyin: píng mù dà xiǎo shì 1 5 cùn 。
Tiếng Việt: Kích thước màn hình là 15 inch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Inch (đơn vị đo chiều dài, khoảng 2.54 cm).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thốn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Inch (unit of length, approximately 2.54 cm).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
英美制长度单位,一英尺的十二分之一(中国大陆地区已停用此字,写作“英寸”)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!