Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 豆油
Pinyin: dòu yóu
Meanings: Dầu đậu nành., Soybean oil., ①淡黄色的干性或半干性油,用压榨或用溶剂提取的办法从大豆中获得。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 豆, 氵, 由
Chinese meaning: ①淡黄色的干性或半干性油,用压榨或用溶剂提取的办法从大豆中获得。
Grammar: Danh từ cụ thể, liên quan trực tiếp đến nguyên liệu nấu ăn hằng ngày.
Example: 她用豆油炒菜。
Example pinyin: tā yòng dòu yóu chǎo cài 。
Tiếng Việt: Cô ấy dùng dầu đậu nành để xào rau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dầu đậu nành.
Nghĩa phụ
English
Soybean oil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
淡黄色的干性或半干性油,用压榨或用溶剂提取的办法从大豆中获得
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!