Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前儿

Pinyin: qiánr

Meanings: Hôm trước, vài ngày trước, A few days ago, the other day., 倨傲慢。卑谦卑,恭顺。先傲慢后恭顺。亦作前倨后恭”、后恭前倨”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 䒑, 刖, 丿, 乚

Chinese meaning: 倨傲慢。卑谦卑,恭顺。先傲慢后恭顺。亦作前倨后恭”、后恭前倨”。

Grammar: Dùng phổ biến trong văn nói hàng ngày ở miền Bắc Trung Quốc.

Example: 前儿我还看见他了。

Example pinyin: qián ér wǒ hái kàn jiàn tā le 。

Tiếng Việt: Hôm trước tôi còn nhìn thấy anh ấy.

前儿
qiánr
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hôm trước, vài ngày trước

A few days ago, the other day.

倨傲慢。卑谦卑,恭顺。先傲慢后恭顺。亦作前倨后恭”、后恭前倨”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...