Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禽鸟
Pinyin: qín niǎo
Meanings: Chim muông (chỉ chung các loài chim), Birds (general term for avian species)., ①泛指鸟类。[例]禽鸟乐也。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。[例]禽鸟知山林之乐。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 人, 离, 一
Chinese meaning: ①泛指鸟类。[例]禽鸟乐也。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。[例]禽鸟知山林之乐。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, nghĩa hẹp hơn so với '动物' (động vật).
Example: 这片森林里栖息着许多禽鸟。
Example pinyin: zhè piàn sēn lín lǐ qī xī zhe xǔ duō qín niǎo 。
Tiếng Việt: Trong khu rừng này có nhiều loài chim muông sinh sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim muông (chỉ chung các loài chim)
Nghĩa phụ
English
Birds (general term for avian species).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指鸟类。禽鸟乐也。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。禽鸟知山林之乐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!