Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砖
Pinyin: zhuān
Meanings: Viên gạch, thường được làm từ đất nung dùng để xây dựng., Brick, a building material made from baked clay., ①用本义。用粘土烧成的长方形块状建材。[例]是犹以塼涂塞江海也。——《荀子·正论》。注:“塼涂,以涂垒塼也。”[例]蒙诏赐银百两,已于扬州小郊北地烧砖。——《颜氏家训》。[合]青砖;红砖;砖匠(从事铺方砖或雕砖的工人);砖橛子(碎砖;断砖);砖位(古代朝官班位的标识);砖塔(以砖为主要建筑材料的佛塔);砖块(块砖)。*②像砖的东西。[合]金砖;茶砖;冰砖。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 专, 石
Chinese meaning: ①用本义。用粘土烧成的长方形块状建材。[例]是犹以塼涂塞江海也。——《荀子·正论》。注:“塼涂,以涂垒塼也。”[例]蒙诏赐银百两,已于扬州小郊北地烧砖。——《颜氏家训》。[合]青砖;红砖;砖匠(从事铺方砖或雕砖的工人);砖橛子(碎砖;断砖);砖位(古代朝官班位的标识);砖塔(以砖为主要建筑材料的佛塔);砖块(块砖)。*②像砖的东西。[合]金砖;茶砖;冰砖。
Hán Việt reading: chuyên
Grammar: Danh từ chỉ vật liệu xây dựng. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc và xây dựng.
Example: 这堵墙是用砖砌成的。
Example pinyin: zhè dǔ qiáng shì yòng zhuān qì chéng de 。
Tiếng Việt: Bức tường này được xây bằng gạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viên gạch, thường được làm từ đất nung dùng để xây dựng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chuyên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Brick, a building material made from baked clay.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“塼涂,以涂垒塼也。”蒙诏赐银百两,已于扬州小郊北地烧砖。——《颜氏家训》。青砖;红砖;砖匠(从事铺方砖或雕砖的工人);砖橛子(碎砖;断砖);砖位(古代朝官班位的标识);砖塔(以砖为主要建筑材料的佛塔);砖块(块砖)
像砖的东西。金砖;茶砖;冰砖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!