Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 确实

Pinyin: què shí

Meanings: Thực sự, quả thật., Indeed, truly., ①岩石崩落声。[据]硔,崩声。——《玉篇》。[例]硔,石崩声。——《字汇》。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 石, 角, 头, 宀

Chinese meaning: ①岩石崩落声。[据]硔,崩声。——《玉篇》。[例]硔,石崩声。——《字汇》。

Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc phó từ, dùng để nhấn mạnh mức độ chân thực của một nhận định.

Example: 他的确很聪明。

Example pinyin: tā dí què hěn cōng ming 。

Tiếng Việt: Anh ấy thực sự rất thông minh.

确实
què shí
HSK 3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực sự, quả thật.

Indeed, truly.

岩石崩落声。硔,崩声。——《玉篇》。硔,石崩声。——《字汇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

确实 (què shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung