Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 燒
Pinyin: shāo
Meanings: Đốt, thiêu, làm cháy một thứ gì đó., To burn or set something on fire., ①见“烧”。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 堯, 火
Chinese meaning: ①见“烧”。
Grammar: Là động từ một âm tiết, thường được dùng với danh từ hoặc bổ ngữ chỉ kết quả (ví dụ: 烧掉 - đốt bỏ).
Example: 他烧了那封信。
Example pinyin: tā shāo le nà fēng xìn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đốt bức thư đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đốt, thiêu, làm cháy một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
To burn or set something on fire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“烧”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!