Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物
Pinyin: wù
Meanings: Vật, đồ vật (cái gì đó tồn tại dưới dạng vật chất)., Thing, object (something that exists in material form)., ①选择。[例]以物地事授地职,而待其政令。——《周礼》。*②观察。[例]物土方,议远迩。——《左传·昭公三十二年》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 勿, 牛
Chinese meaning: ①选择。[例]以物地事授地职,而待其政令。——《周礼》。*②观察。[例]物土方,议远迩。——《左传·昭公三十二年》。
Hán Việt reading: vật
Grammar: Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, dễ kết hợp với từ khác như 物品 (đồ vật).
Example: 这个东西是什么?
Example pinyin: zhè ge dōng xī shì shén me ?
Tiếng Việt: Cái đồ này là gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật, đồ vật (cái gì đó tồn tại dưới dạng vật chất).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vật
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Thing, object (something that exists in material form).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
选择。以物地事授地职,而待其政令。——《周礼》
观察。物土方,议远迩。——《左传·昭公三十二年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!