Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凉拌
Pinyin: liáng bàn
Meanings: Trộn lạnh, chỉ cách chế biến món ăn mà không cần nấu chín., To make a cold dish by mixing ingredients without cooking., ①把食品加调料拌和凉着吃。[例]凉拌粉皮。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 京, 冫, 半, 扌
Chinese meaning: ①把食品加调料拌和凉着吃。[例]凉拌粉皮。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ món ăn. Ví dụ: 凉拌黄瓜 (dưa leo trộn lạnh).
Example: 这道凉拌菜非常好吃。
Example pinyin: zhè dào liáng bàn cài fēi cháng hǎo chī 。
Tiếng Việt: Món trộn lạnh này rất ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trộn lạnh, chỉ cách chế biến món ăn mà không cần nấu chín.
Nghĩa phụ
English
To make a cold dish by mixing ingredients without cooking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把食品加调料拌和凉着吃。凉拌粉皮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!