Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǔn

Meanings: Cho phép, chuẩn xác, đúng như mong đợi., To allow, accurate, or as expected., ①允许,许可:准许。准予。批准。*②依照,依据:准此处理。*③定平直的东西:水准。准绳。*④法则,可以做为依据的:准则。标准。*⑤箭靶的中心:准的。*⑥正确:准确。准星。瞄准。*⑦一定,确实:准保。准定。*⑧鼻子:隆准(高鼻子)。*⑨和某类事物差不多,如同,类似:准尉。准平原。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 冫, 隹

Chinese meaning: ①允许,许可:准许。准予。批准。*②依照,依据:准此处理。*③定平直的东西:水准。准绳。*④法则,可以做为依据的:准则。标准。*⑤箭靶的中心:准的。*⑥正确:准确。准星。瞄准。*⑦一定,确实:准保。准定。*⑧鼻子:隆准(高鼻子)。*⑨和某类事物差不多,如同,类似:准尉。准平原。

Hán Việt reading: chuẩn

Grammar: Được sử dụng như động từ hoặc tính từ. Khi là động từ, có nghĩa là cho phép (批准). Khi là tính từ, mang nghĩa chính xác, chắc chắn.

Example: 你准备好了吗?

Example pinyin: nǐ zhǔn bèi hǎo le ma ?

Tiếng Việt: Bạn đã sẵn sàng chưa?

zhǔn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho phép, chuẩn xác, đúng như mong đợi.

chuẩn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To allow, accurate, or as expected.

允许,许可

准许。准予。批准

依照,依据

准此处理

定平直的东西

水准。准绳

法则,可以做为依据的

准则。标准

箭靶的中心

准的

正确

准确。准星。瞄准

一定,确实

准保。准定

鼻子

隆准(高鼻子)

和某类事物差不多,如同,类似

准尉。准平原

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

准 (zhǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung