Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冬菜
Pinyin: dōng cài
Meanings: Món ăn làm từ rau củ muối hoặc phơi khô dự trữ trong mùa đông., Pickled or dried vegetable dishes preserved for winter consumption., ①用白菜或芥菜叶做成的干菜。[例]贮存起来冬季食用的蔬菜。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: ⺀, 夂, 艹, 采
Chinese meaning: ①用白菜或芥菜叶做成的干菜。[例]贮存起来冬季食用的蔬菜。
Grammar: Danh từ chỉ món ăn đặc trưng cho mùa đông.
Example: 奶奶做的冬菜非常好吃。
Example pinyin: nǎi nai zuò de dōng cài fēi cháng hǎo chī 。
Tiếng Việt: Món rau đông mà bà làm rất ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Món ăn làm từ rau củ muối hoặc phơi khô dự trữ trong mùa đông.
Nghĩa phụ
English
Pickled or dried vegetable dishes preserved for winter consumption.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用白菜或芥菜叶做成的干菜。贮存起来冬季食用的蔬菜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!