Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出口

Pinyin: chū kǒu

Meanings: Cửa ra, lối ra, Exit, way out., ①运货出国。*②话说出来。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 凵, 屮, 口

Chinese meaning: ①运货出国。*②话说出来。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường dùng trong môi trường công cộng.

Example: 请从出口离开。

Example pinyin: qǐng cóng chū kǒu lí kāi 。

Tiếng Việt: Vui lòng rời đi từ lối ra.

出口
chū kǒu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa ra, lối ra

Exit, way out.

运货出国

话说出来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...