Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 车灯
Pinyin: chē dēng
Meanings: Đèn xe, bao gồm đèn trước và đèn sau của xe., Car lights, including headlights and taillights., ①装配在车辆上的照明及指示信号的灯。*②流行于西南诸省的一种民间歌舞。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 车, 丁, 火
Chinese meaning: ①装配在车辆上的照明及指示信号的灯。*②流行于西南诸省的一种民间歌舞。
Grammar: Là danh từ cụ thể, có thể được dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 晚上开车要记得打开车灯。
Example pinyin: wǎn shàng kāi chē yào jì de dǎ kāi chē dēng 。
Tiếng Việt: Khi lái xe vào buổi tối nhớ bật đèn xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đèn xe, bao gồm đèn trước và đèn sau của xe.
Nghĩa phụ
English
Car lights, including headlights and taillights.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装配在车辆上的照明及指示信号的灯
流行于西南诸省的一种民间歌舞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!